T
Thùy Linh
Thép tấm SKD11 | D2 | Cr12MoV | 1.2379
Mác thép SKD11 là mác thép chất lượng cao được gọi theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Khuôn dập nguội SKD11 là loại dụng cụ tạo hình sản phẩm dưới tác động của áp lực để tạo hình ở trạng thái nguội, thường có dạng thép tấm SKD11.
Xuất xứ: Trung Quốc
Kích thước thép tấm SKD11:
– Dày: 80 – 800mm
– Rộng: 300 – 1800mm
– Dài: 2000 – 5800mm
* Ngoài ra, chúng tôi còn có thể sản xuất thép tấm SKD11 theo yêu cầu của quý khách hàng
Thành phần hóa học của thép SKD11:
Khối lượng riêng của thép SKD11 ở nhiệt độ 0°C và áp suất 760mm Hg là 7850 kg/m³
Đặc tính: Có độ bền cao, chống mài mòn tốt, có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, cứng và dẻo dai. Ngoài ra, thép SKD11 còn có độ thấm tôi tuyệt vời, ứng suất tôi thấp.
Ứng dụng: Thép SKD11 dạng tấm có những ứng dụng chính sau:
– Sản xuất các sản phẩm, chi tiết chịu mài mòn cao như: dao chấn tôn, dao xả băng, dao băm gỗ, dao băm nhựa, lưỡi cưa, thanh trượt,…
– Làm khuôn dập vỉ thuốc; khuôn dập vuốt; khuôn dập chữ, logo, huy hiệu;…
Ngoài mác thép SKD11, chúng tôi còn cấp nhiều mác thép làm khuôn khác
– Tiêu chuẩn GB: 2~4Cr13, 3Cr17, 4Cr5MoSiV1, 4Cr5MoSiV, Cr12Mo1V1, 3Cr2MoS, 3Cr2MnNiMo, 4Cr13V, 4Cr13MoV, 10Ni3MnCuAl, 4Cr3Mo3SiV, Cr8Mo2SiV, 3Cr17NiMo, 9CrWMn, 5CrNiMo,…
– Tiêu chuẩn DIN: 1.2083, 1.4021, 1.4028, 1.2344, 1.2343, 1.2379, 1.2312, 1.2378, 1.2085, 1.2360, 1.2581, 1.2316, 1.2085, 1.2510, 1.2367, 17CrNiMo6, 34CrNi3Mo, 36CrNiMo, 718, 718V, WB36,…
– Tiêu chuẩn ASTM: 420, 410, H13, H13EFS, D2, P20+Ni, P20+S, O1, O2. H10, H11, 4145H, 4340, P91, P92,…
– Tiêu chuẩn JIS: SUS420J2, SKD11, SKD61, SKD6, DC53, SKS3, SKS31, SKT4, NAK80, HMD, KP4, KP4M,…
Thép SKD11 giá bao nhiêu?
Để nhận được bảng giá thép SKD11, thep tam SKD11 quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Văn phòng bán thép SKD11 tại Hà Nội:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
Zalo/ĐT: 0559596886/0988695082
Sale : 0936084349 | 0936157449
Web: www.inoxdacbiet.com
Địa chỉ: 1137 Đê La Thành, P. Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội
VP : 266 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
Kho : Hải Phòng.
Mác thép SKD11 là mác thép chất lượng cao được gọi theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Khuôn dập nguội SKD11 là loại dụng cụ tạo hình sản phẩm dưới tác động của áp lực để tạo hình ở trạng thái nguội, thường có dạng thép tấm SKD11.
Xuất xứ: Trung Quốc
Kích thước thép tấm SKD11:
– Dày: 80 – 800mm
– Rộng: 300 – 1800mm
– Dài: 2000 – 5800mm
* Ngoài ra, chúng tôi còn có thể sản xuất thép tấm SKD11 theo yêu cầu của quý khách hàng
Thành phần hóa học của thép SKD11:
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||||||||
C | Cr | Mo | V | Si | Mn | P | S | Ni | Cu | ||
SKD11 | 1.4-1.6 | 11-13 | 0.8-1.2 | 0.2-0.5 | ≤0.4 | ≤0.6 | 0.03 | 0.03 | 0.25 | 0.25 | |
Đặc tính: Có độ bền cao, chống mài mòn tốt, có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, cứng và dẻo dai. Ngoài ra, thép SKD11 còn có độ thấm tôi tuyệt vời, ứng suất tôi thấp.
Ứng dụng: Thép SKD11 dạng tấm có những ứng dụng chính sau:
– Sản xuất các sản phẩm, chi tiết chịu mài mòn cao như: dao chấn tôn, dao xả băng, dao băm gỗ, dao băm nhựa, lưỡi cưa, thanh trượt,…
– Làm khuôn dập vỉ thuốc; khuôn dập vuốt; khuôn dập chữ, logo, huy hiệu;…
Ngoài mác thép SKD11, chúng tôi còn cấp nhiều mác thép làm khuôn khác
– Tiêu chuẩn GB: 2~4Cr13, 3Cr17, 4Cr5MoSiV1, 4Cr5MoSiV, Cr12Mo1V1, 3Cr2MoS, 3Cr2MnNiMo, 4Cr13V, 4Cr13MoV, 10Ni3MnCuAl, 4Cr3Mo3SiV, Cr8Mo2SiV, 3Cr17NiMo, 9CrWMn, 5CrNiMo,…
– Tiêu chuẩn DIN: 1.2083, 1.4021, 1.4028, 1.2344, 1.2343, 1.2379, 1.2312, 1.2378, 1.2085, 1.2360, 1.2581, 1.2316, 1.2085, 1.2510, 1.2367, 17CrNiMo6, 34CrNi3Mo, 36CrNiMo, 718, 718V, WB36,…
– Tiêu chuẩn ASTM: 420, 410, H13, H13EFS, D2, P20+Ni, P20+S, O1, O2. H10, H11, 4145H, 4340, P91, P92,…
– Tiêu chuẩn JIS: SUS420J2, SKD11, SKD61, SKD6, DC53, SKS3, SKS31, SKT4, NAK80, HMD, KP4, KP4M,…
Thép SKD11 giá bao nhiêu?
Để nhận được bảng giá thép SKD11, thep tam SKD11 quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Văn phòng bán thép SKD11 tại Hà Nội:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
Zalo/ĐT: 0559596886/0988695082
Sale : 0936084349 | 0936157449
Web: www.inoxdacbiet.com
Địa chỉ: 1137 Đê La Thành, P. Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội
VP : 266 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
Kho : Hải Phòng.
Đính kèm
-
243.2 KB Xem: 0
-
165.5 KB Xem: 0
-
242 KB Xem: 0