V
Văn A
Thép hình I Posco có 3 loại chính là: thép hình I Posco đen, thép hình I Posco mạ kẽm điện phân và thép hình I Posco mạ kẽm nhúng nóng. Quy cách và chất lượng của 3 loại thép này rất đa dạng, tương ứng với giá bán của chúng. Thông thường, thép hình I Posco mạ kẽm nhúng nóng có giá đắt nhất, sau đó đến thép I Posco mạ kẽm điện phân và rẻ nhất là thép I Posco đen.
Bạn đang sống tại Hồ Chí Minh? Bạn đang cần bảng báo giá thép hình I Posco mới nhất để dự toán chi phí cho công trình xây dựng của mình? Vậy thì những chia sẻ dưới đây chính là dành cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng về thép hình I Posco và cập nhật bảng giá thép mới nhất tại VLXD Thanh Thủy. Cùng theo dõi nhé!
Đặc điểm của thép hình I Posco bạn nên biết
Hiện nay, thép hình I Posco đang được sử dụng trong lĩnh vực thi công kết cấu của nhà xưởng, lắp đặt giàn khoan, đóng tàu, thi công cầu đường, sản xuất đòn cân và nhiều ứng dụng trong công nghiệp khác.
Thép hình I Posco có nguồn gốc từ thép carbon với 3 chủng loại chính, điểm khác biệt của mỗi loại thép I sẽ nằm ở công nghệ sản xuất để tạo ra tính chất đặc trưng của sản phẩm. Mỗi loại sẽ có ưu nhược điểm riêng biệt thể hiện đúng bản chất của nguồn nguyên liệu đầu vào.
VLXD Thanh Thủy - Đơn vị cung cấp thép hình I Posco uy tín tại TP.HCM
VLXD Thanh Thủy là một trong những đơn vị phân phối vật tư xây dựng uy tín, chất lượng hàng đầu TP.HCM. Đơn vị cũng là một trong số ít địa điểm được khách hàng tin tưởng để mua bản mã, sắt thép và các loại vật tư xây dựng khác.
Với quy mô nhà xưởng lớn, thiết bị, máy móc tiên tiến và hiện đại, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn VLXD Thanh Thủy để mua thép hình I Posco, vì:
+ VLXD Thanh Thủy là đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng và chất lượng cao.
+ Khách hàng khi mua hàng tại VLXD Thanh Thủy sẽ được công ty hỗ trợ vận chuyển và giao hàng tận nơi. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn miễn phí 100% vận chuyển đối với những khách hàng mua số lượng lớn nhằm tiết kiệm được chi phí cho xây dựng.
Bảng giá thép hình I Posco mới nhất hôm nay tại VLXD Thanh Thủy
Tiếp theo đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình I Posco cập nhất mới nhất để quý khách hàng tham khảo, bảng giá bên dưới đã bao gồm VAT 10%.
Lưu ý: Báo giá này chỉ chính xác ở tại thời điểm hiện tại, mức giá có thể tăng giảm tùy theo biến động thị trường. Để nhận báo giá giá thép hình I Posco ở đúng thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng gọi đến hotline để được nhân viên của chúng tôi cung cấp bảng giá chính xác nhất.
Bảng giá thép hình I Posco đen được cập nhật mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hình I Posco mạ kẽm được cập nhật mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hình I Posco nhúng kẽm được cập nhật mới nhất hôm nay
Trên đây là bảng giá thép hình I Posco được VLXD Thanh Thủy cập nhật mới nhất. Muốn mua được thép hình I Posco chất lượng, giá rẻ, đáp ứng chất lượng công trình, bạn nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0933 839 456 để được hỗ trợ từ A - Z.
VLXD Thanh Thủy - Đơn vị cung cấp thép hình I Posco uy tín tại TP.HCM
Hi vọng là qua bài viết này, quý khách sẽ biết thêm nhiều thông tin cũng như nắm được bảng báo giá thép hình Posco mới nhất. Nếu có nhu cầu tìm hiểu và đặt mua sản phẩm với giá tốt, quý khách hàng hãy liên hệ với Thanh Thủy theo thông tin bên dưới:
CÔNG TY TNHH TM VẬN TẢI VLXD THANH THỦY
Địa chỉ: 152 Trần Đại Nghĩa, KP 4, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM
Xưởng: D1/9D Ấp 4, X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, TP.HCM
Hotline: 0933 839 456
Zalo: 033 237 9078
Email: nguyenyennhiktk12@gmail.com
Website: baogiathephinh.com
Bạn đang sống tại Hồ Chí Minh? Bạn đang cần bảng báo giá thép hình I Posco mới nhất để dự toán chi phí cho công trình xây dựng của mình? Vậy thì những chia sẻ dưới đây chính là dành cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng về thép hình I Posco và cập nhật bảng giá thép mới nhất tại VLXD Thanh Thủy. Cùng theo dõi nhé!
Đặc điểm của thép hình I Posco bạn nên biết
Hiện nay, thép hình I Posco đang được sử dụng trong lĩnh vực thi công kết cấu của nhà xưởng, lắp đặt giàn khoan, đóng tàu, thi công cầu đường, sản xuất đòn cân và nhiều ứng dụng trong công nghiệp khác.
Thép hình I Posco có nguồn gốc từ thép carbon với 3 chủng loại chính, điểm khác biệt của mỗi loại thép I sẽ nằm ở công nghệ sản xuất để tạo ra tính chất đặc trưng của sản phẩm. Mỗi loại sẽ có ưu nhược điểm riêng biệt thể hiện đúng bản chất của nguồn nguyên liệu đầu vào.
VLXD Thanh Thủy - Đơn vị cung cấp thép hình I Posco uy tín tại TP.HCM
VLXD Thanh Thủy là một trong những đơn vị phân phối vật tư xây dựng uy tín, chất lượng hàng đầu TP.HCM. Đơn vị cũng là một trong số ít địa điểm được khách hàng tin tưởng để mua bản mã, sắt thép và các loại vật tư xây dựng khác.
Với quy mô nhà xưởng lớn, thiết bị, máy móc tiên tiến và hiện đại, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn VLXD Thanh Thủy để mua thép hình I Posco, vì:
+ VLXD Thanh Thủy là đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng và chất lượng cao.
+ Khách hàng khi mua hàng tại VLXD Thanh Thủy sẽ được công ty hỗ trợ vận chuyển và giao hàng tận nơi. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn miễn phí 100% vận chuyển đối với những khách hàng mua số lượng lớn nhằm tiết kiệm được chi phí cho xây dựng.
Bảng giá thép hình I Posco mới nhất hôm nay tại VLXD Thanh Thủy
Tiếp theo đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình I Posco cập nhất mới nhất để quý khách hàng tham khảo, bảng giá bên dưới đã bao gồm VAT 10%.
Lưu ý: Báo giá này chỉ chính xác ở tại thời điểm hiện tại, mức giá có thể tăng giảm tùy theo biến động thị trường. Để nhận báo giá giá thép hình I Posco ở đúng thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng gọi đến hotline để được nhân viên của chúng tôi cung cấp bảng giá chính xác nhất.
Bảng giá thép hình I Posco đen được cập nhật mới nhất hôm nay
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 14500 | 584,640 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 14700 | 592,704 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 15500 | 670,530 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 14200 | 712,272 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 14000 | 1,176,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 14300 | 1,201,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 14300 | 1,561,560 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 14600 | 1,594,320 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 14300 | 1,827,540 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 14600 | 1,865,880 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 14300 | 2,205,060 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 14600 | 2,251,320 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 14300 | 2,539,680 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 14600 | 2,592,960 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 14400 | 2,764,800 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 14700 | 2,822,400 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 14400 | 3,170,880 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 14700 | 3,236,940 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 14400 | 3,576,960 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 14400 | 4,285,440 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 14700 | 4,374,720 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 14900 | 5,060,040 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 14500 | 5,742,000 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 14900 | 5,900,400 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 14900 | 6,794,400 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 14900 | 8,010,240 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 15200 | 9,667,200 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 14900 | 16,539,000 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 16300 | 20,538,000 |
Bảng giá thép hình I Posco mạ kẽm được cập nhật mới nhất hôm nay
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 20000 | 806,400 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 20200 | 814,464 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 21000 | 908,460 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 19700 | 988,152 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 19500 | 1,638,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 19800 | 1,663,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 19800 | 2,162,160 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 20100 | 2,194,920 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 19588 | 2,503,346 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 19888 | 2,541,686 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 19588 | 3,020,470 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 19888 | 3,066,730 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 19588 | 3,478,829 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 19888 | 3,532,109 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 19688 | 3,780,096 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 19988 | 3,837,696 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 19476 | 4,288,616 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 19776 | 4,354,676 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 19476 | 4,837,838 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 19476 | 5,796,058 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 19776 | 5,885,338 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 19976 | 6,783,850 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 19364 | 7,668,144 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 19764 | 7,826,544 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 19764 | 9,012,384 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 19764 | 10,625,127 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 19764 | 12,569,904 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 20064 | 22,271,040 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 21164 | 26,666,640 |
Bảng giá thép hình I Posco nhúng kẽm được cập nhật mới nhất hôm nay
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 26000 | 1,048,320 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 26200 | 1,056,384 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 27000 | 1,168,020 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 25700 | 1,289,112 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 25500 | 2,142,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 25376 | 2,131,584 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 25376 | 2,771,059 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 25676 | 2,803,819 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 25164 | 3,215,960 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 25464 | 3,254,300 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 25164 | 3,880,288 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 25464 | 3,926,548 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 25164 | 4,469,126 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 25464 | 4,522,406 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 25264 | 4,850,688 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 25564 | 4,908,288 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 24840 | 5,469,768 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 25140 | 5,535,828 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 24840 | 6,170,256 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 24840 | 7,392,384 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 25140 | 7,481,664 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 25340 | 8,605,464 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 23986 | 9,498,456 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 24386 | 9,656,856 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 24386 | 11,120,016 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 24386 | 13,109,913 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 24386 | 15,509,496 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 24686 | 27,401,460 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 25786 | 32,490,36 |
Trên đây là bảng giá thép hình I Posco được VLXD Thanh Thủy cập nhật mới nhất. Muốn mua được thép hình I Posco chất lượng, giá rẻ, đáp ứng chất lượng công trình, bạn nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0933 839 456 để được hỗ trợ từ A - Z.
VLXD Thanh Thủy - Đơn vị cung cấp thép hình I Posco uy tín tại TP.HCM
Hi vọng là qua bài viết này, quý khách sẽ biết thêm nhiều thông tin cũng như nắm được bảng báo giá thép hình Posco mới nhất. Nếu có nhu cầu tìm hiểu và đặt mua sản phẩm với giá tốt, quý khách hàng hãy liên hệ với Thanh Thủy theo thông tin bên dưới:
CÔNG TY TNHH TM VẬN TẢI VLXD THANH THỦY
Địa chỉ: 152 Trần Đại Nghĩa, KP 4, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM
Xưởng: D1/9D Ấp 4, X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, TP.HCM
Hotline: 0933 839 456
Zalo: 033 237 9078
Email: nguyenyennhiktk12@gmail.com
Website: baogiathephinh.com
Last edited: