inox303

  1. T

    LÁP TRÒN INOX 317L/SUS317L/00Cr19Ni13Mo3

    LÁP TRÒN INOX 317L/SUS317L/00Cr19Ni13Mo3 Tính chất cơ học và đặc tính của inox: có độ bền kéo là 515MPa, cường độ năng suất là 205MPa và độ giãn dài là 40%. Độ cứng tiêu chuẩn của thép không gỉ là 90HRB – 100HRB, 20HRC-25HRC Tiêu chuẩn: Trung Quốc (GB), Nhật Bản (ASTM), Mỹ (JIS). Quy cách...
  2. T

    CÂY TRÒN/ LÁP TRÒN ĐẶC INOX 303/303Cu/SS303Cu

    CÂY TRÒN/ LÁP TRÒN ĐẶC INOX 303/303Cu/SS303Cu Bề mặt: Sáng bóng /Thô đen Tiêu chuẩn: JIS G4303:2012 Xuất xứ: Trung Quốc. Quy cách : + Cán nóng: phi 40mm – 200mm, dài 1000mm – 6000mm Hoặc cấp theo yêu cầu khách hàng . Tính chất cơ học và đặc tính của inox: có độ bền kéo là 515MPa...
  3. T

    LÁP TRÒN INOX 904 /904L/SS904L

    LÁP TRÒN INOX 904 /904L/SS904L Xuất xứ: Trung Quốc Đặc điểm: Inox 904L là loại thép không gỉ có lượng carbon thấp hoàn toàn có austenic với các phụ gia của Molybden và đồng. Hàm lượng niken và crom cao của nó làm cho nó chống ăn mòn trong cả môi trường oxy hóa. Đồng và molybden giúp làm cho...
  4. T

    LỤC GIÁC INOX 309S / SUS309S / 06Cr23Ni13

    LỤC GIÁC INOX 309S / SUS309S / 06Cr23Ni13 Nhà cung cấp: Nhà máy thép QingTuo, Trung Quốc Tiêu chuẩn: JIS ( Nhật ), ASTM ( Mỹ) , GB ( Trung Quốc) Gía: FOB, CIF hoặc giao tại kho khách hàng. Quy cách: H8~H50 x5500mm Ngoài ra nhà máy cung cấp theo quy cách đặt hàng của quý khách hàng . Ứng...
  5. T

    Lục giác inox 436L

    Lục giác inox 436L/SUS436L Kích thước: H8~H50 x5500mm sản xuất theo yêu cầu khách hàng Thành phần hóa học của Thép không gỉ 436L/ SUS436L: Grade C Cr Mo Si Mn N P S SUS436L ≤0.025 16.0 ~ 19.0 0.75 ~ 1.50 ≤1.00 ≤1.00 ≤0.025 ≤0.04 ≤0.03 Đặc tính và Ứng dụng thép không...

Bên trên